Các cookie rất quan trọng để một trang web hoạt động hiệu quả. Để nâng cao trải nghiệm của bạn, chúng tôi sử dụng các cookie để ghi nhớ chi tiết đăng nhập và cung cấp đăng nhập an toàn, thu thập số liệu thống kê để tối ưu hóa chức năng của trang web và cung cấp các nội dung phù hợp với sở thích của bạn. Bằng cách tiếp tục sử dụng trang web này, bạn cho phép chúng tôi làm điều đó. Để biết thêm thông tin chi tiết, vui lòng tham khảo Chính sách Bảo mật của chúng tôi.

Việt Nam

DRI-CHEM NX700V - Các chỉ số đo và thông số kĩ thuật

NEW

Máy phân tích sinh hóa tự động công suất cao có khả năng phân tích đồng thời năm mẫu khác nhau. <DÀNH CHO THÚ Y>

Nội dung trên trang này dành cho các chuyên gia chăm sóc sức khỏe và tương đương.

Các chỉ số đo
Phân loại Tham số Giải đo Thời gian đo
            (phút)
Đơn vị (A) Đơn vị (B)
Xét nghiệm sinh hóa Enzym ALP 14 – 1183 U/L 0,23 – 19,76 μ Kat/L 4
v-AMYL 100 – 2500 U/L 1,67 – 41,75 μ Kat/L 3
CPK 10 – 2000 U/L 0,17 – 33,40 μ Kat/L 4
GGT 10 – 1200 U/L 0,17 – 20,04 μ Kat/L 5
GOT/AST 10 – 1000 U/L 0,17 – 16,70 μ Kat/L 4
GPT/ALT 10 – 1000 U/L 0,17 – 16,70 μ Kat/L 4
v- L I P 10 – 1000 U/L 0,17 – 16,70 μ Kat/L 5
LDH 50 – 900 U/L 0,84 – 15,03 μ Kat/L 2
Hóa tổng quát ALB 1,0 – 6,0 g/dL 10 – 60 g/L 6
BUN 5,0 – 140,0 mg/dL 1,79 – 49,98 mmol/L 4
Ca 4,0 – 16,0 mg/dL 1,00 – 4,00 mmol/L 4
CRE 0,2 – 24,0 mg/dL 18 – 2122 μ mol/L 5
GLU 10 – 60 mg/dL 0,6 – 33,3 mmol/L 6
I P 0,5 – 15,0 mg/dL 0,16 – 4,84 mmol/L 5
Mg 0,2 – 7,0 mg/dL 0,08 – 2,88 mmol/L 4.5
NH3 10 – 500 μg/dL 7 – 357 μ mol/L 2
TBIL 0,2 – 30,0 mg/dL 3 – 513 μ mol/L 6
TCHO 50 – 450 mg/dL 1,29 – 11,64 mmol/L 6
TCO2 5 – 40 mmol/L 5 – 40 mmol/L 5
TG 10 – 500 mg/dL 0,11 – 5,65 mmol/L 4
TP 2,0 – 11,0 g/dL 20 – 110 g/L 6
UA 0,5 – 18,0 mg/dL 30 – 1071 μ mol/L 4
Điện giải
(chỉ trên một thẻ xét nghiệm)
Na 75 – 250 mEq/L 75 – 250 mmol/L 1”
K 1,0 – 14,0 mEq/L 1,0 – 14,0 mmol/L
CI 50 – 175 mEq/L 50 – 175 mmol/L
Xét nghiệm miễn dịch vc-CRP 0,3 – 7,0 mg/dL 3 – 70 mg/L 5
Tấm S Toàn bộ TP, ALB, ALP, GLU, TBIL, IP, TCHO, GGT, GPT/ALT, Ca, CRE, BUN
Tấm S tiền Phẫu thuật TP, ALP, GLU, GPT/ALT, CRE, BUN
Tấm S Bổ sung TG, v-LIP, GOT/AST, v-AMY, Mg, Na-K-Cl
Tấm Thận ALB, TP, CRE, IP, BUN, Ca
Tấm Gan ALB, GLU, TBIL, GGT, ALP, GPT/ALT
Tấm cho Ngựa LDH, GOT/AST, BUN, Ca, CPK, CRE, ALB, TBIL, TP, GLU, GGT, IP
Tính toán GLOB, ALB/GLOB, GOT/GPT, BUN/CRE, Na/K, Anion Gap
  • * Có sẵn đơn vị (A) và (B)
  • * Có các tham số có thể không có sẵn trong khu vực của bạn. Để biết chi tiết, vui lòng liên hệ với nhà phân phối tại địa phương của bạn.
Thông số kỹ thuật
Xét nghiệm đo lường

 

Phương pháp so màu: 23 thông số

Xét nghiệm điện giải: 3 thông số

Thông lượng

So màu 180 test/giờ

Tổng hợp 190 test/giờ

Công suất

5

Số lượng buồng ủ

So màu 13, Chất điện giải 1

Thời gian đo

So màu từ 2 đến 6 phút/ xét nghiệm

Chất điện giải 1 phút/ 3 xét nghiệm (Na, K, Cl)

Loại mẫu

Huyết tương, Huyết thanh, Máu toàn phần*

Thể tích mẫu

So màu 10μL/ xét nghiệm

Chất điện giải 50μL/ 3 xét nghiệm (Na, K, Cl)

Truyền dữ liệu sang máy tính

RS−232C (1 cổng); USB (1 cổng); LAN (1 cổng)

In dữ liệu

Máy in nhiệt

Yêu cầu về nguồn điện

AC một pha; 100 - 240 V ±10%; 50 đến 60 Hz

Màn hình

Màn hình cảm ứng màu 7 inch

Kích thước

500 (D) ✕ 380 (R) ✕ 410 (C) mm

Trọng lượng

Khoảng 33kg

Nhiệt độ vận hành

15 đến 32°C (59 đến 89°F)

Độ ẩm vận hành

Độ ẩm tương đối 30 đến 80% (không ngưng tụ hơi)

  • *1 NH3-P: Chỉ sử dụng huyết tương
  •     Na, K, Cl: Máu toàn phần, Huyết tương, Huyết thanh
  •     Các thông số khác: Huyết tương, Huyết thanh

Kích thước (mm)

Tùy chọn
Đầu đọc mã vạch

Đầu đọc mã vạch là mục tùy chọn để đọc ID mẫu trên ống mẫu.

  • * Thông số kỹ thuật và ngoại hình có thể có những cải tiến mà không thông báo trước . Vui lòng đọc kĩ hướng dẫn sử dụng trước khi dùng. Có một số thông số kỹ thuật khác nhau giữa máy phân tích cho thú y và cho người. Vui lòng liên hệ nhà phân phối tại địa phương của bạn để biết thêm thông tin chi tiết.

DRI-CHEM NX700V (Sản phẩm: FUJI DRI-CHEM NX700V)