Nội dung trên trang này dành cho các chuyên gia chăm sóc sức khỏe và tương đương.
- Hướng nhìn
0°(Nhìn thẳng)
- Góc nhìn
140°
- Phạm vi quan sát
2-100 mm
- Đường kính đầu dây soi
9.2 mm
- Đường kính thân dây soi
9.3 mm
- Đường kính kênh dụng cụ
2.8 mm
- Khả năng uốn cong
LÊN 210° / XUỐNG 90°
PHẢI 100° / TRÁI 100°- Chiều dài làm việc
1,100 mm
- Chiều dài tổng
1,400 mm
- Kênh nước phụ
Có
- Sản phẩm: Dây Nội Soi Điện Tử
- GMDN: 38805
- Tên chung: Dây nội soi mềm điện tử dạ dày-tá tràng
- Hướng nhìn
0°(Nhìn thẳng)
- Góc nhìn
Bình thường:140° / Nhìn gần: 56°
- Phạm vi quan sát
1.5-100 mm
Bình thường: 3-100 mm
Nhìn gần: 1.5-2.5 mm- Đường kính đầu dây soi
9.9mm
- Đường kính thân dây soi
9.8mm
- Đường kính kênh dụng cụ
2.8mm
- Khả năng uốn cong
LÊN 210° / XUỐNG 90°
PHẢI 100° / TRÁI 100°- Chiều dài làm việc
1,100 mm
- Chiều dài tổng
1,400mm
- Kênh nước phụ
Có
- Sản phẩm: Dây Nội Soi Điện Tử
- GMDN: 38805
- Tên chung: Dây nội soi mềm điện tử dạ dày-tá tràng
- Hướng nhìn
0°(Nhìn thẳng)
- Góc nhìn
140°
- Phạm vi quan sát
3-100mm
- Đường kính đầu dây soi
9.8mm
- Đường kính thân dây soi
9.8mm
- Đường kính kênh dụng cụ
3.2mm
- Khả năng uốn cong
LÊN 210° / XUỐNG 120°
PHẢI 100° / TRÁI 100°- Chiều dài làm việc
1,100mm
- Chiều dài tổng
1,400mm
- Kênh nước phụ
Có
- Sản phẩm: Dây Nội Soi Điện Tử
- GMDN: 38805
- Tên chung: Dây nội soi mềm điện tử dạ dày-tá tràng
- Hướng nhìn
0°(Nhìn thẳng)
- Góc nhìn
140°
- Phạm vi quan sát
3-100mm
- Đường kính đầu dây soi
5.8mm
- Đường kính thân dây soi
5.9mm
- Đường kính kênh dụng cụ
2.4mm
- Khả năng uốn cong
LÊN 210° / XUỐNG 90°
PHẢI 100° / TRÁI 100°- Chiều dài làm việc
1,100mm
- Chiều dài tổng
1,400mm
- Sản phẩm: Dây Nội Soi Điện Tử
- GMDN: 38805
- Tên chung: Dây nội soi mềm điện tử dạ dày-tá tràng
- Hướng nhìn
0°(Nhìn thẳng)
- Góc nhìn
140°
- Phạm vi quan sát
2-100 mm
- Đường kính đầu dây soi
9.2 mm
- Đường kính thân dây soi
9.3 mm
- Đường kính kênh dụng cụ
2.8 mm
- Khả năng uốn cong
LÊN 210° / XUỐNG 90°
PHẢI 100° / TRÁI 100°- Chiều dài làm việc
1,100 mm
- Chiều dài tổng
1,400 mm
- Kênh nước phụ
Có
- Sản phẩm: Dây Nội Soi Điện Tử
- GMDN: 38805
- Tên chung: Dây nội soi mềm điện tử dạ dày-tá tràng
- Hướng nhìn
0°(Nhìn thẳng)
- Góc nhìn
Bình thường:140°
Nhìn gần: 56°- Phạm vi quan sát
1.5-100 mm
Bình thường: 3-100 mm
Nhìn gần: 1.5-2.5 mm- Đường kính đầu dây soi
9.9 mm
- Đường kính thân dây soi
9.8 mm
- Đường kính kênh dụng cụ
2.8 mm
- Khả năng uốn cong
LÊN 210° / XUỐNG 90°
PHẢI 100° / TRÁI 100°- Chiều dài làm việc
1,100 mm
- Chiều dài tổng
1,400 mm
- Kênh nước phụ
Có
- Sản phẩm: Dây Nội Soi Điện Tử
- GMDN: 38805
- Tên chung: Dây nội soi mềm điện tử dạ dày-tá tràng
- Hướng nhìn
0°(Nhìn thẳng)
- Góc nhìn
140°
- Phạm vi quan sát
2-100 mm
- Đường kính đầu dây soi
9.2 mm
- Đường kính thân dây soi
9.3 mm
- Đường kính kênh dụng cụ
2.8 mm
- Khả năng uốn cong
LÊN 210° / XUỐNG 90°
PHẢI 100° / TRÁI 100°- Chiều dài làm việc
1,100 mm
- Chiều dài tổng
1,400 mm
- Sản phẩm: Dây Nội Soi Điện Tử
- GMDN: 38805
- Tên chung: Dây nội soi mềm điện tử dạ dày-tá tràng
- Hướng nhìn
0°(Nhìn thẳng)
- Góc nhìn
140°
- Phạm vi quan sát
2-100 mm
- Đường kính đầu dây soi
10.5 mm
- Đường kính thân dây soi
10.8 mm
- Đường kính kênh dụng cụ
3.8 mm
- Khả năng uốn cong
LÊN 210° / XUỐNG 90°
PHẢI 100° / TRÁI 100°- Chiều dài làm việc
1,100 mm
- Chiều dài tổng
1,400 mm
- Kênh nước phụ
Có
- Sản phẩm: Dây Nội Soi Điện Tử
- GMDN: 38805
- Tên chung: Dây nội soi mềm điện tử dạ dày-tá tràng
- Hướng nhìn
0°(Nhìn thẳng)
- Góc nhìn
140°
- Phạm vi quan sát
3-100 mm
- Đường kính đầu dây soi
5.8 mm
- Đường kính thân dây soi
5.9 mm
- Đường kính kênh dụng cụ
2.4 mm
- Khả năng uốn cong
LÊN 210° / XUỐNG 90°
PHẢI 100° / TRÁI 100°- Chiều dài làm việc
1,100 mm
- Chiều dài tổng
1,400 mm
- Kênh nước phụ
Không
- Sản phẩm: Dây Nội Soi Điện Tử
- GMDN: 38805
- Tên chung: Dây nội soi mềm điện tử dạ dày-tá tràng
- Hướng nhìn
0°(Nhìn thẳng)
- Góc nhìn
140°
- Phạm vi quan sát
4-100 mm
- Đường kính đầu dây soi
9.4 mm
- Đường kính thân dây soi
9.3 mm
- Đường kính kênh dụng cụ
2.8 mm
- Khả năng uốn cong
LÊN 210° / XUỐNG 90°
PHẢI 100° / TRÁI 100°- Chiều dài làm việc
1,100 mm
- Chiều dài tổng
1,400 mm
- Kênh nước phụ
Không
- Hướng nhìn
0°(Nhìn thẳng)
- Góc nhìn
140°
- Phạm vi quan sát
3-100 mm
- Đường kính đầu dây soi
10.8 mm
- Đường kính thân dây soi
10.8 mm
- Đường kính kênh dụng cụ
3.8 mm
- Khả năng uốn cong
LÊN 210° / XUỐNG 90°
PHẢI 100° / TRÁI 100°- Chiều dài làm việc
1,100 mm
- Chiều dài tổng
1,400 mm
- Kênh nước phụ
Có