Mặt trước
- Đèn Flash / Hẹn giờ
- Móc đeo dây
- Nút chụp (Phải)
- Vòng zoom
- Ông kính
- Khe nhả phim
- Móc đeo dây
- Nút chụp (Trái)
- Gương selfie
- Nắp khe thẻ nhớ
- Cổng USB
- Nút reset
- Khe thẻ nhớ SD
Mặt sau
- Nút nguồn (Ảnh tĩnh/Quay phim)
- Nút (bộ lọc)
- Nút chọn/Vòng lệnh
- Nút (tối góc)
- Nút (Xem lại)
- Nút (Quay lại)
- Khóa nắp phim
- Màn hình LCD
- Nắp phim
- Nút (Độ sáng)
- Nút MENU/OK
- Nút (In)
Máy ảnh
- Cảm biến hình ảnh
Cảm biến 1/5-in., CMOS với bộ lọc màu cơ bản
- Số điểm ảnh khả dụng
1920 x 1920
- Phương tiện lưu trữ
Bộ nhớ tích hợp, thẻ nhớ microSD/microSDHC
- Khả năng lưu trữ (ảnh tĩnh)
Bộ nhớ tích hợp: Xấp xỉ 50 files (ảnh tĩnh), Xấp xỉ 30 giây (quay phim) the nhớ microSD/microSDHC: Xấp xỉ 1000 files trên 1 gigabyte
- Khả năng lưu trữ (quay phim)
Thẻ nhớ microSD/microSDHC: Xấp xỉ 3 phút (tổng cộng) trên 1 gigabyte
- Hệ thống file
Ảnh tĩnh: Tuân thủ theo Quy tắc Thiết kế cho hệ thống tệp Máy ảnh (DCF), Exif Ver.2.3, Tuân thủ theo JPEG và PIMQuay phim: 800 x 800 x 15 fps, H.264 (Không ghi âm thanh)
- Độ dài tiêu cự
Tiêu cự cố định 33.4 mm (tương đương trên khổ 35mm)
- Khẩu độ
F2.4
- Hệ thống lấy nét tự động
AF Đơn (Phát hiện Tương phản TTL, có khung xác nhận AF)
AF Liên tục (chỉ dành cho Quay phim)- Vùng lấy nét
10cm/3.9 in. to ∞
- Tốc độ màn trập
1/7500 giây tới 1/2 giây (Tự động), tối đa 10 giây ở chế độ Bulb
- Độ nhạy sáng
ISO 100 tới 1600 (Tự động)
- Kiểm soát Phơi sáng
AE Chương trình
- Bù trừ phơi sáng
-2.0 EV tới +2.0 EV theo bước tăng 1/3 EV
- Đo sáng
Đo sáng 256-vùng qua ống kính (TTL), Đo sáng Đa điểm
- Cân bằng trắng
Tự động
- Đèn Flash
Tự động / Luôn bật / Tắt
Vùng khả dụng: Xấp xỉ 50cm tới 2m- Chế độ chụp
Tiêu chuẩn, Chồng ảnh, Chế độ Bulb, Chia ảnh, Ghép ảnh, Cắt dán Dịch chuyển thời gian
- Hẹn giờ
Xấp xỉ 10 giây / Xấp xỉ 2 giây
- Hiệu ứng hình ảnh
Cho cả Ảnh tĩnh và video: 16 bộ lọc màu, Điều chỉnh Độ sáng, Tối góc
Dành riêng cho video: 3 bộ lọc
Dành riêng cho ảnh tĩnh: 2 bộ lọc- Chức năng Xem lại
Cắt lược, Xem lại nhiều ảnh
Máy in
- Phim ảnh
him lấy liền FUJIFILM “instax SQUARE” (Mua rời)
- Dung lượng ảnh
10 bản in/gói
- Kích cỡ phim
86 mm x 72 mm/3.4 in. x 2.8 in.
- Kích cỡ ảnh
62 mm x 62 mm/2.4 in. x 2.4 in.
- Kích cỡ ảnh hỗ trợ
800 x 800 điểm ảnh
- Độ phân giải in ấn
12.5 dots/mm (318 dpi, 80 μm dot pitch)
- Mức in
256 mức trên 1 màu (RGB)
- Định dạng ảnh hỗ trợ
JPEG (Một số hình ảnh được lưu bằng phần mềm chỉnh sửa / xử lý ảnh có thể không thể hiển thị hoặc in.) Có thể in các file JPEG được lấy từ tệp phim.
- Thời gian in
Xấp xỉ 12 giây
- Thời điểm in
In ngay sau khi chụp / In sau khi chọn ảnh
- Chức năng in
Hình ảnh trên bộ nhớ tích hợp / thẻ nhớ micro SD
- In lại
Có thể in lên đến 50 bản in trước (Tối đa 50 hình ảnh được lưu trữ trong lịch sử in)
- Zoom kỹ thuật số
Lên tới 4x khi chụp/in
Khác
- Màn hình LCD
Màn hình LCD màu TFT 2.7-in. (6.9 cm)
Điểm ảnh: Xấp xỉ 230k-điểm
- Giao tiếp ngoại vi
Micro USB Micro-B (để sạc/chép file)
- Cung cấp năng lượng
Pin Li-ion (Tích hợp, Không thể tháo rời)
- Chức năng sạc
Tích hợp
- Công suất in
Xấp xỉ 100 bản in (khi pin được sạc đầy)
- Thời gian sạc
Xấp xỉ 2 tới 3 tiếng (Sử dụng công USB 0.5 A)
- Kích thước
119 mm x 50 mm x 127 mm/4.7 in. x 2 in. x 5 in. (Rộng x Dày x Cao)
- Trọng lượng
390 g/13.8 oz. (không kèm gói phim và thẻ nhớ)
440 g/15.5 oz. (kèm gói phim và thẻ nhớ)- Môi trường hoạt động
Nhiệt độ: 5 °C (41 °F) tới 40 °C (104 °F)
Độ ẩm: 20% tới 80% (không ngưng tụ)
- Các thông số kỹ thuật trên có thể thay đổi để cải thiện.